000 | 00369nam a22001217a 4500 | ||
---|---|---|---|
008 | 150128t xxu||||| |||| 00| 0 eng d | ||
082 | 0 | 0 |
_222 _a891.7 |
100 | 1 |
_aKoroncop, Iuri _911367 |
|
245 | 1 | 0 |
_aNhững vọng gác vô hình: tập 1 _cIuri Koroncop |
260 |
_aTp. Hồ Chí Minh _bVăn nghệ Tp. Hồ Chí MInh _c1983 |
||
300 |
_a248 p.: _c21 cm. |
||
942 |
_2ddc _cBK |
||
999 |
_c3583 _d3583 |