000 00430nam a22001337a 4500
008 150129t xxu||||| |||| 00| 0 eng d
082 0 0 _222
_a891.7
100 1 _aLavrenhjov, Boris
_911383
245 1 0 _aNgười thứ 41
_cBoris Lavrenhjov; Phạm Hồng Chi dịch
260 _aTp. Hồ Chí Minh
_bVăn nghệ Tp. Hồ Chí Minh
_c1986
300 _a112p.:
_c19 cm.
700 1 _aPhạm, Hồng Chi (dịch)
_911384
942 _2ddc
_cBK
999 _c3594
_d3594