000 | 00430nam a22001337a 4500 | ||
---|---|---|---|
008 | 150129t xxu||||| |||| 00| 0 eng d | ||
082 | 0 | 0 |
_222 _a891.7 |
100 | 1 |
_aLavrenhjov, Boris _911383 |
|
245 | 1 | 0 |
_aNgười thứ 41 _cBoris Lavrenhjov; Phạm Hồng Chi dịch |
260 |
_aTp. Hồ Chí Minh _bVăn nghệ Tp. Hồ Chí Minh _c1986 |
||
300 |
_a112p.: _c19 cm. |
||
700 | 1 |
_aPhạm, Hồng Chi (dịch) _911384 |
|
942 |
_2ddc _cBK |
||
999 |
_c3594 _d3594 |