000 | 00430nam a22001337a 4500 | ||
---|---|---|---|
008 | 150129t xxu||||| |||| 00| 0 eng d | ||
082 | 0 | 0 |
_222 _a890 |
100 | 1 |
_aCooc-co-do-vich, Ca-di-me-gio _911392 |
|
245 | 1 | 0 |
_aChiếc măng tô trắng kẻ ô vuông _cCa-di-me-gio Cooc-co-do-vich; Thu Hạnh dịch |
260 |
_aHuế _bThuận Hóa _c1986 |
||
300 |
_a262 p.: _c19 cm. |
||
700 | 1 |
_aThu Hạnh (dịch) _911393 |
|
942 |
_2ddc _cBK |
||
999 |
_c3600 _d3600 |