000 00334nam a22001217a 4500
008 150129t xxu||||| |||| 00| 0 eng d
082 0 0 _222
_a891.7
100 1 _aDumbatze, Nodar
_911396
245 1 0 _aQuy luật của muôn đời
_cNodar Dumbatze
260 _aMatxcova
_bCầu vồng
_c1987
300 _a236 p.:
_c19 cm.
942 _2ddc
_cBK
999 _c3602
_d3602