000 00397nam a22001337a 4500
008 150129t xxu||||| |||| 00| 0 eng d
082 0 0 _222
_a891.1
100 1 _aChandra, Momet
_911400
245 1 0 _aCajoly
_cMomet Chandra; Xuân Dư dịch
260 _aTp. Hồ Chí Minh
_bVăn nghệ Tp. Hồ Chí Minh
_c1986
300 _a298 p.:
_c19 cm.
700 1 _aXuân Dư (dịch)
_911401
942 _2ddc
_cBK
999 _c3604
_d3604