000 | 00430nam a22001337a 4500 | ||
---|---|---|---|
008 | 150129t xxu||||| |||| 00| 0 eng d | ||
082 | 0 | 0 |
_222 _a891.7 |
100 | 1 |
_aCo-ba-ya-xi, Kiudo _911403 |
|
245 | 1 | 0 |
_aTháng tám vắng bóng nhật hoàng _cKi-u-do Co-ba-ya-xi; Nguyễn Đỗ dịch |
260 |
_aTp. Hồ Chí Minh _bCửu Long _c1985 |
||
300 |
_a242 p.: _c19 cm. |
||
700 | 1 |
_aNguyễn, Đỗ (dịch) _911404 |
|
942 |
_2ddc _cBK |
||
999 |
_c3606 _d3606 |