000 | 00398nam a22001337a 4500 | ||
---|---|---|---|
008 | 150129t xxu||||| |||| 00| 0 eng d | ||
082 | 0 | 0 |
_222 _a891.86 |
100 | 1 |
_aBorovicka, V.P. _911407 |
|
245 | 1 | 0 |
_aMafia _cV.P. Borovicka; Trần Quốc Chiến dịch |
260 |
_aĐà Nẵng _bĐà Nẵng _c1987 |
||
300 |
_a548 p.: _c19 cm. |
||
700 | 1 |
_aTrần, Quốc Chiến (dịch) _911408 |
|
942 |
_2ddc _cBK |
||
999 |
_c3608 _d3608 |