000 | 00467nam a22001457a 4500 | ||
---|---|---|---|
008 | 150129t xxu||||| |||| 00| 0 eng d | ||
082 | 0 | 0 |
_222 _a891.7 |
100 | 1 |
_aKit-nat-de, Alecxandro _911413 |
|
245 | 1 | 0 |
_aCỏ ngải đắng _cAlecxandro Kit-nat-de; Đức Thuần, Hoàng Lan dịch |
260 |
_aHải Phòng _bHải Phòng _c1987 |
||
300 |
_a286 p.: _c19 cm. |
||
700 | 1 |
_aĐức Thuần (dịch) _911414 |
|
700 | 1 |
_aHoàng Lan (dịch) _911415 |
|
942 |
_2ddc _cBK |
||
999 |
_c3612 _d3612 |