000 | 00504nam a22001457a 4500 | ||
---|---|---|---|
008 | 150129t xxu||||| |||| 00| 0 eng d | ||
082 | 0 | 0 |
_222 _a891.7 |
100 | 1 |
_aKogiepnhicop, Vadim _911416 |
|
245 | 1 | 0 |
_aThanh kiếm và lá chắn: tập 3 _cVadim Kogiepnhicop; Dương Cầm, Hải Đình dịch |
260 |
_aTp. Hồ Chí Minh _bVăn nghệ Tp. Hồ Chí Minh _c1983 |
||
300 |
_a462 p.: _c19 cm. |
||
700 | 1 |
_aDương Cầm (dịch) _911417 |
|
700 | 1 |
_aHải Đình (dịch) _911418 |
|
942 |
_2ddc _cBK |
||
999 |
_c3614 _d3614 |