000 | 00430nam a22001337a 4500 | ||
---|---|---|---|
008 | 150129t xxu||||| |||| 00| 0 eng d | ||
082 | 0 | 0 |
_222 _a859 |
100 | 1 |
_aNexin, Azit _911453 |
|
245 | 1 | 0 |
_aCon cái chúng ta giỏi thật ! _cAzit Nexin; Vũ Ngọc Tân dịch |
260 |
_aTp. Hồ Chí Minh _bVăn nghệ Tp. Hồ Chí Minh _c1984 |
||
300 |
_a254 p.: _c19 cm. |
||
700 | 1 |
_aVũ, Ngọc Tân (dịch) _911454 |
|
942 |
_2ddc _cBK |
||
999 |
_c3634 _d3634 |