000 | 00398nam a22001337a 4500 | ||
---|---|---|---|
008 | 150129t xxu||||| |||| 00| 0 eng d | ||
082 | 0 | 0 |
_222 _a863 |
100 | 1 |
_aXervantex _911462 |
|
245 | 1 | 0 |
_aChàng hiệp sĩ xứ Mantra _cXervantex; Đỗ Đức Hiểu kể |
260 |
_aHà Nội _bKim Đồng _c1986 |
||
300 |
_a182 p.: _c19 cm. |
||
700 | 1 |
_aĐỗ, Đức Hiểu (kể) _911463 |
|
942 |
_2ddc _cBK |
||
999 |
_c3638 _d3638 |