000 00377nam a22001337a 4500
008 150130t xxu||||| |||| 00| 0 eng d
082 0 0 _222
_a853
100 1 _aBaricco, Alessandro
_911477
245 1 0 _aLụa
_cAlessandro Baricco; Tố Châu dịch
260 _aHà Nội
_bVăn học
_c1996
300 _a162 p.:
_c19 cm.
700 1 _aTố Châu (dịch)
_911478
942 _2ddc
_cBK
999 _c3647
_d3647