000 | 00398nam a22001337a 4500 | ||
---|---|---|---|
008 | 150130t xxu||||| |||| 00| 0 eng d | ||
082 | 0 | 0 |
_222 _a843 |
100 | 1 |
_aWalsh, Raoul _911479 |
|
245 | 1 | 0 |
_aBão táp công lý _cRaoul Walsh; Nguyễn Như Đạt dịch |
260 |
_aHà Nội _bVăn học _c2002 |
||
300 |
_a366 p.: _c19 cm. |
||
700 | 1 |
_aNguyễn, Như Đạt (dịch) _911480 |
|
942 |
_2ddc _cBK |
||
999 |
_c3648 _d3648 |