000 | 00449nam a22001457a 4500 | ||
---|---|---|---|
008 | 150130t xxu||||| |||| 00| 0 eng d | ||
082 | 0 | 0 |
_222 _a843 |
100 | 1 |
_aVecno, Juyn _911486 |
|
245 | 1 | 0 |
_aThuyền trưởng tuổi 15 _cJuyn Vecno; Giang Hà Vy, Hoài Giang dịch |
260 |
_aĐà Nẵng _bĐà Nẵng _c1988 |
||
300 |
_a184 p.: _c19 cm. |
||
700 | 1 |
_aGiang, Hà Vy (dịch) _911487 |
|
700 | 1 |
_aHoài Giang (dịch) _911488 |
|
942 |
_2ddc _cBK |
||
999 |
_c3651 _d3651 |