000 | 00473nam a22001457a 4500 | ||
---|---|---|---|
008 | 150130t xxu||||| |||| 00| 0 eng d | ||
082 | 0 | 0 |
_222 _a863 |
100 | 1 |
_aGadegox, Romulo _911496 |
|
245 | 1 | 0 |
_aDonha Bacbara _cRomulo Gadegox; Bàng Thúc Long, Nguyễn Đình Hiền dịch |
260 |
_aĐồng Nai _bPhú Khánh _c1986 |
||
300 |
_a410 p.: _c19 cm. |
||
700 | 1 |
_aBàng, Thúc Long (dịch) _911497 |
|
700 | 1 |
_aNguyễn, Đình Hiền (dịch) _911498 |
|
942 |
_2ddc _cBK |
||
999 |
_c3655 _d3655 |