000 | 00464nam a22001457a 4500 | ||
---|---|---|---|
008 | 150130t xxu||||| |||| 00| 0 eng d | ||
082 | 0 | 0 |
_222 _a891.7 |
100 | 1 |
_aGranin, Daniin _911509 |
|
245 | 1 | 0 |
_aBò tót _cDaniin Granin; Lê Khánh Trường, Trần Huy Đô dịch |
260 |
_aHà Nội _bHội nhà văn _c1999 |
||
300 |
_a452 p.: _c21 cm. |
||
700 | 1 |
_aLê, Khánh Trường (dịch) _911510 |
|
700 | 1 |
_aTrần, Huy Đô (dịch) _911511 |
|
942 |
_2ddc _cBK |
||
999 |
_c3663 _d3663 |