000 | 00448nam a22001457a 4500 | ||
---|---|---|---|
008 | 150130t xxu||||| |||| 00| 0 eng d | ||
082 | 0 | 0 |
_222 _a891 |
100 | 1 |
_aIvanop, Andray _911517 |
|
245 | 1 | 0 |
_aLớp trẻ _cAndray Ivanop; Đặng Ngọc Long, Vũ Việt dịch |
260 |
_aHà Nội _bThanh Niên _c1984 |
||
300 |
_a474 p.: _c19 cm. |
||
700 | 1 |
_aĐặng, Ngọc Long (dịch) _911518 |
|
700 | 1 |
_aVũ Việt (dịch) _911519 |
|
942 |
_2ddc _cBK |
||
999 |
_c3667 _d3667 |