000 | 00462nam a22001337a 4500 | ||
---|---|---|---|
008 | 150202t xxu||||| |||| 00| 0 eng d | ||
082 | 0 | 0 |
_222 _a853 |
100 | 1 |
_aMorie, Dapne Duy _911525 |
|
245 | 1 | 0 |
_aChị họ Rachel của tôi _cDapne Duy Morie; Nguyễn Thị Xuân Phương dịch |
260 |
_aTp. Hồ Chí Minh _bVăn nghệ Tp. Hồ Chí Minh _c1989 |
||
300 |
_a274 p.: _c19 cm. |
||
700 | 1 |
_aNguyễn, Thị Xuân Phương (dịch) _911526 |
|
942 |
_2ddc _cBK |
||
999 |
_c3671 _d3671 |