000 | 00417nam a22001337a 4500 | ||
---|---|---|---|
008 | 150202t xxu||||| |||| 00| 0 eng d | ||
082 | 0 | 0 |
_222 _a863 |
100 | 1 |
_aKiroga, Oraxio _911529 |
|
245 | 1 | 0 |
_aNhững con thú đồng mưu _cOraxio Kiroga; Nguyễn Trung Đức dịch |
260 |
_aĐà Nẵng _bĐà Nẵng _c1985 |
||
300 |
_a150 p.: _c19 cm. |
||
700 | 1 |
_aNguyễn, Trung Đức (dịch) _911530 |
|
942 |
_2ddc _cBK |
||
999 |
_c3673 _d3673 |