000 00386nam a22001337a 4500
008 150203t xxu||||| |||| 00| 0 eng d
082 0 0 _222
_a853
100 1 _aPavixe, Xedare
_911553
245 1 0 _aVầng trăng và ngọn lửa
_cXedare Pavixe; Lê Vui dịch
260 _aHà Nội
_bVăn học
_c1982
300 _a188 p.:
_c19 cm.
700 1 _aLê Vui (dịch)
_911554
942 _2ddc
_cBK
999 _c3684
_d3684