000 | 00386nam a22001337a 4500 | ||
---|---|---|---|
008 | 150203t xxu||||| |||| 00| 0 eng d | ||
082 | 0 | 0 |
_222 _a853 |
100 | 1 |
_aPavixe, Xedare _911553 |
|
245 | 1 | 0 |
_aVầng trăng và ngọn lửa _cXedare Pavixe; Lê Vui dịch |
260 |
_aHà Nội _bVăn học _c1982 |
||
300 |
_a188 p.: _c19 cm. |
||
700 | 1 |
_aLê Vui (dịch) _911554 |
|
942 |
_2ddc _cBK |
||
999 |
_c3684 _d3684 |