000 00369nam a22001337a 4500
008 150203t xxu||||| |||| 00| 0 eng d
082 0 0 _222
_a843
100 1 _aUt, J.O. Coc
_911568
245 1 0 _aCa-Dăng
_cJ.O. Coc Ut; Hoàng Lâm dịch
260 _aHà Nội
_bKim Đồng
_c1986
300 _a226 p.:
_c19 cm.
700 1 _aHoàng Lâm (dịch)
_911569
942 _2ddc
_cBK
999 _c3691
_d3691