000 | 00454nam a22001337a 4500 | ||
---|---|---|---|
008 | 150209t xxu||||| |||| 00| 0 eng d | ||
082 | 0 | 0 |
_222 _a848.994 |
245 | 0 | 0 |
_aTình yêu cạm bẫy _cMạnh Vũ, Mai Lan sưu tầm và giới thiệu |
260 |
_aHà Nội _bThanh Niên _c1999 |
||
300 |
_a300 p.: _c19 cm. |
||
700 | 1 |
_aMạnh Vũ (Sưu tầm và giới thiệu) _911670 |
|
700 | 1 |
_aMai Lan (Sưu tầm và giới thiệu) _911671 |
|
942 |
_2ddc _cBK |
||
999 |
_c3729 _d3729 |