000 | 00400nam a22001337a 4500 | ||
---|---|---|---|
008 | 150209t xxu||||| |||| 00| 0 eng d | ||
082 | 0 | 0 |
_222 _a843 |
100 | 1 |
_aGreen, Graham _911678 |
|
245 | 1 | 0 |
_aTàn lụi _cGraham Green; Đặng Thiền Miễn dịch |
260 |
_aHà Nội _bHội nhà văn _c1990 |
||
300 |
_a370 p.: _c19 cm. |
||
700 | 1 |
_aĐặng, Thiền Miễn (dịch) _911679 |
|
942 |
_2ddc _cBK |
||
999 |
_c3737 _d3737 |