000 | 00434nam a22001337a 4500 | ||
---|---|---|---|
008 | 150209t xxu||||| |||| 00| 0 eng d | ||
082 | 0 | 0 |
_222 _a843 |
100 | 1 |
_aHuygo, Vichto _911682 |
|
245 | 1 | 0 |
_aNhà thờ đức bà Pari 1482: tập 1 _cVichto Huygo; Nhị Ca dịch |
260 |
_aQuảng Ngãi _bHội văn học nghệ thuật Nghĩa Bình _c1985 |
||
300 |
_a456 p.: _c19 cm. |
||
700 | 1 |
_aNhị Ca (dịch) _911683 |
|
942 |
_2ddc _cBK |
||
999 |
_c3739 _d3739 |