000 | 00398nam a22001337a 4500 | ||
---|---|---|---|
008 | 150210t xxu||||| |||| 00| 0 eng d | ||
082 | 0 | 0 |
_222 _a843 |
100 | 1 |
_aMauriac, Francois _911690 |
|
245 | 1 | 0 |
_aNgười vợ cô đơn _cFrancois Mauriac; Mặc Đỗ dịch |
260 |
_aHà Nội _bHội Nhà Văn _c1997 |
||
300 |
_a204 p.: _c19 cm. |
||
700 | 1 |
_aMặc Đỗ (dịch) _911691 |
|
942 |
_2ddc _cBK |
||
999 |
_c3745 _d3745 |