000 | 00393nam a22001337a 4500 | ||
---|---|---|---|
008 | 150210t xxu||||| |||| 00| 0 eng d | ||
082 | 0 | 0 |
_222 _a843 |
100 | 1 |
_aHesse, Hermann _911695 |
|
245 | 1 | 0 |
_aTuổi trẻ băn khoăn _cHermann Hesse; Hoài Khanh dịch |
260 |
_aHà Nội _bHội Nhà Văn _c1998 |
||
300 |
_a250 p.: _c19 cm. |
||
700 | 1 |
_aHoài Khanh (dịch) _911696 |
|
942 |
_2ddc _cBK |
||
999 |
_c3748 _d3748 |