000 | 00466nam a22001337a 4500 | ||
---|---|---|---|
008 | 120314t xxu||||| |||| 00| 0 eng d | ||
082 |
_222 _a343.04 |
||
100 | 1 |
_aNguyễn Viết Hùng _92253 |
|
245 | 1 | 0 | _aThuế 2002: Biểu thuế xuất khẩu-nhập khẩu và thuế giá trị gia tăng hàng nhập khẩu |
260 | 0 |
_aTp. Hồ Chí Minh _bTp. Hồ Chí Minh _c2002 |
|
300 |
_a507 p. _c29 cm |
||
650 | 0 |
_aThuế _xXuất nhập khẩu _92254 |
|
942 |
_2ddc _cBK |
||
999 |
_c376 _d376 |