000 | 00404nam a22001337a 4500 | ||
---|---|---|---|
008 | 150210t xxu||||| |||| 00| 0 eng d | ||
082 | 0 | 0 |
_222 _a843 |
100 | 1 |
_aLindon, Raymond _911710 |
|
245 | 1 | 0 |
_aPhép lịch sự _cRaymond Lindon; Trần Công Diếu dịch |
260 |
_aTp. Hồ Chí Minh _bTrẻ _c1989 |
||
300 |
_a154 p.: _c19 cm. |
||
700 | 1 |
_aTrần, Công Diếu (dịch) _911711 |
|
942 |
_2ddc _cBK |
||
999 |
_c3760 _d3760 |