000 00383nam a22001337a 4500
008 150210t xxu||||| |||| 00| 0 eng d
082 0 0 _222
_a843
100 1 _aMakine, Andrei
_911721
245 1 0 _aDi chúc Pháp
_cAndrei Makine; Bùi Hiển dịch
260 _aHà Nội
_bHội Nhà Văn
_c1998
300 _a320 p.:
_c19 cm.
700 1 _aBùi Hiển (dịch)
_911722
942 _2ddc
_cBK
999 _c3765
_d3765