000 00404nam a22001337a 4500
008 120314t xxu||||| |||| 00| 0 eng d
082 _222
_a332.59
100 1 _aLê Văn Tề
_92259
245 1 0 _aThị trường chứng khoán tại Việt Nam
260 0 _aTp. Hồ Chí Minh
_bThống kê
_c1999
300 _a200 p.
_c20 cm
650 0 _aThị trường chứng khoán Việt Nam
_92260
942 _2ddc
_cBK
999 _c379
_d379