000 | 00423nam a22001337a 4500 | ||
---|---|---|---|
008 | 150325t xxu||||| |||| 00| 0 eng d | ||
020 | _a8936039378563 | ||
082 | 0 | 0 |
_222 _a530.03 |
245 | 1 | 0 |
_aTài liệu ôn thi THPT Quốc gia môn Vật lí / _cNguyễn Khắc Thu...[el al] |
260 |
_aHà Nội _bĐại học Quốc Gia Hà Nội _c2015 |
||
300 |
_a491 p. _c24 cm. |
||
650 |
_aVật lí _911968 |
||
942 |
_2ddc _cBK |
||
999 |
_c3825 _d3825 |