000 | 00412nam a22001337a 4500 | ||
---|---|---|---|
008 | 150325t xxu||||| |||| 00| 0 eng d | ||
020 | _a9786040069795 | ||
082 | 0 | 0 |
_222 _a510.03 |
245 | 1 | 0 | _aHướng dẫn ôn tập kì thi THPT Quốc gia năm học 2014-2015 môn Toán |
260 |
_aHà Nội _bGiáo dục Việt Nam _c2015 |
||
300 |
_a260 p. _c24 cm. |
||
650 |
_aToán học _911969 |
||
942 |
_2ddc _cBK |
||
999 |
_c3826 _d3826 |