000 | 00416nam a22001337a 4500 | ||
---|---|---|---|
008 | 150325t xxu||||| |||| 00| 0 eng d | ||
020 | _a9786040069733 | ||
082 | 0 | 0 |
_222 _a910.03 |
245 | 1 | 0 | _aHướng dẫn ôn tập kì thi THPT Quốc gia năm học 2014-2015 môn Địa lí |
260 |
_aHà Nội _bGiáo dục Việt Nam _c2015 |
||
300 |
_a200 p. _c24 cm. |
||
650 |
_aĐịa lí _911986 |
||
942 |
_2ddc _cBK |
||
999 |
_c3836 _d3836 |