000 | 00394nam a22001337a 4500 | ||
---|---|---|---|
008 | 150326t xxu||||| |||| 00| 0 eng d | ||
020 | _a8936039378570 | ||
082 | 0 | 0 |
_222 _a959.03 |
245 | 1 | 0 | _aTài liệu ôn thi THPT Quốc gia môn Lịch sử |
260 |
_aHà Nội _bĐại học Quốc gia Hà Nội _c2015 |
||
300 |
_a318 p. _c24 cm. |
||
650 |
_aLịch sử _912024 |
||
942 |
_2ddc _cBK |
||
999 |
_c3857 _d3857 |