000 | 00444nam a22001457a 4500 | ||
---|---|---|---|
008 | 150326t xxu||||| |||| 00| 0 eng d | ||
020 | _a8936039378525 | ||
082 | 0 | 0 |
_222 _a540.03 |
100 | 1 |
_aPhạm, Sỹ Lựu _912027 |
|
245 | 1 | 0 | _aTài liệu ôn thi THPT Quốc gia môn Hóa học: Tập 1 |
260 |
_aHà Nội _bĐại học Quốc gia Hà Nội _c2015 |
||
300 |
_a333 p. _c24 cm. |
||
650 |
_aHóa học _912028 |
||
942 |
_2ddc _cBK |
||
999 |
_c3859 _d3859 |