000 | 00419nam a22001457a 4500 | ||
---|---|---|---|
008 | 150521t xxu||||| |||| 00| 0 eng d | ||
082 | 0 | 0 |
_222 _a843 |
100 | 1 |
_aBlaxco, V. _912050 |
|
245 | 1 | 0 |
_aĐấu trường đẫm máu _cV. Blaxco |
260 |
_aHà Nội _bVăn học _c1982 |
||
300 |
_a326 p.: _b19 cm. |
||
700 | 1 |
_aTô Chương (dịch) _912059 |
|
700 | 1 |
_aTrần Việt (giới thiệu) _912061 |
|
942 |
_2ddc _cBK |
||
999 |
_c3916 _d3916 |