000 | 00404nam a22001337a 4500 | ||
---|---|---|---|
008 | 150521t xxu||||| |||| 00| 0 eng d | ||
082 | 0 | 0 |
_222 _a843 |
100 | 1 |
_aEchxborayiat, Saclo _912050 |
|
245 | 1 | 0 |
_aKhúc ca tang lễ cho một người Digan _cSaclo Echxborayiat |
260 |
_aĐồng Tháp _bCửu long _c1986 |
||
300 |
_a190 p.: _b19 cm. |
||
700 | 1 |
_aTô, Hải Anh (dịch) _912059 |
|
942 |
_2ddc _cBK |
||
999 |
_c3922 _d3922 |