000 | 00438nam a22001457a 4500 | ||
---|---|---|---|
008 | 150521t xxu||||| |||| 00| 0 eng d | ||
082 | 0 | 0 |
_222 _a843 |
100 | 1 |
_aCronin, A. J. _912050 |
|
245 | 1 | 0 |
_aLâu đài người bán nón tập I _cA. J. Cronin |
260 |
_aĐồng Tháp _bCửu Long _c1987 |
||
300 |
_a388 p.: _b19 cm. |
||
700 | 1 |
_aPhan, Minh Hồng (dịch) _912059 |
|
700 | 1 |
_aMai, Thái Lộc (dịch) _912065 |
|
942 |
_2ddc _cBK |
||
999 |
_c3936 _d3936 |