000 | 00411nam a22001337a 4500 | ||
---|---|---|---|
008 | 150521t xxu||||| |||| 00| 0 eng d | ||
082 | 0 | 0 |
_222 _a843 |
100 | 1 |
_aCronin, Archibald Joseph _912050 |
|
245 | 1 | 0 |
_aNgười làm vườn Tây Ban Nha _cArchibald Joseph Cronin |
260 |
_aĐồng Nai _bĐồng Nai _c1990 |
||
300 |
_a260 p.: _b19 cm. |
||
700 | 1 |
_aNguyễn, Nhật Tâm (dịch) _912059 |
|
942 |
_2ddc _cBK |
||
999 |
_c3938 _d3938 |