000 | 00435nam a22001457a 4500 | ||
---|---|---|---|
008 | 150109t xxu||||| |||| 00| 0 eng d | ||
082 | 0 | 0 |
_222 _a833 |
100 | 1 |
_aMurr, Stefan _911340 |
|
245 | 1 | 0 |
_aChốn hiểm họa _cStefan Murr |
260 |
_aTp. Hồ Chí Minh _bTổng hợp Nghĩa Bình _c1989 |
||
300 |
_a236 p.: _c19 cm. |
||
700 | 1 |
_aLê, Như Hùng (dịch) _911341 |
|
700 | 1 |
_aLê, Đỗ Ninh (dịch) _912068 |
|
942 |
_2ddc _cBK |
||
999 |
_c3953 _d3953 |