000 | 00410nam a22001457a 4500 | ||
---|---|---|---|
008 | 141230t xxu||||| |||| 00| 0 eng d | ||
082 | 0 | 0 |
_222 _a823 |
100 | 1 |
_aThackore, W. M. _911217 |
|
245 | 1 | 0 |
_aHội chợ phù hoa tập I _cW. M. Thackore |
250 | _aIn lần thứ ba | ||
260 |
_aHà Nội _bVăn Học _c1988 |
||
300 |
_a616 p.: _c19 cm. |
||
700 | 1 |
_aTrần Kiêm (dịch) _912072 |
|
942 |
_2ddc _cBK |
||
999 |
_c3974 _d3974 |