000 | 00366nam a22001337a 4500 | ||
---|---|---|---|
008 | 141230t xxu||||| |||| 00| 0 eng d | ||
082 | 0 | 0 |
_222 _a823 |
100 | 1 |
_aScot, Oanto _911217 |
|
245 | 1 | 0 |
_aAivanhô _cOanto Scot |
260 |
_aHà Nội _bVăn Học _c1999 |
||
300 |
_a784 p.: _c19 cm. |
||
700 | 1 |
_aTrần Kiêm (dịch và giới thiệu) _912070 |
|
942 |
_2ddc _cBK |
||
999 |
_c4004 _d4004 |