000 | 00410nam a22001337a 4500 | ||
---|---|---|---|
008 | 141230t xxu||||| |||| 00| 0 eng d | ||
082 | 0 | 0 |
_222 _a823 |
100 | 1 |
_aRead, Piers Paul _911217 |
|
245 | 1 | 0 |
_aNgười đàn ông có vợ _cPiers Paul Read |
260 |
_aTp. Hồ Chí Minh _bVăn nghệ Tp. Hồ Chí Minh _c1988 |
||
300 |
_a336 p.: _c19 cm. |
||
700 | 1 |
_aNgô, Quý Giang (dịch) _912070 |
|
942 |
_2ddc _cBK |
||
999 |
_c4006 _d4006 |