000 | 00423nam a22001337a 4500 | ||
---|---|---|---|
008 | 120314t xxu||||| |||| 00| 0 eng d | ||
082 |
_222 _a512 |
||
100 | 1 |
_aTống Đình Quỳ _92362 |
|
245 | 1 | 0 | _aGiúp ôn tập tốt Toán Cao Cấp: Đại số tuyến tính |
260 | 0 |
_aTp. Hồ Chí Minh _bGiáo Dục _c1998 |
|
300 |
_a231 p. _c20 cm |
||
650 | 0 |
_aToán học _xĐại số tuyến tính _92363 |
|
942 |
_2ddc _cBK |
||
999 |
_c402 _d402 |