000 | 00413nam a22001337a 4500 | ||
---|---|---|---|
008 | 140820t xxu||||| |||| 00| 0 eng d | ||
082 | 0 | 0 |
_222 _a843 |
100 | 1 |
_aArley, Catherine _99728 |
|
245 | 1 | 0 |
_aGóa phụ sau ngày cưới _cCatherine Arley |
260 |
_aTp. Hồ Chí Minh _bSở Văn hóa - Thông tin Lâm Đồng _c1988 |
||
300 |
_a158 p.: _c19 cm. |
||
700 | 1 |
_aHạnh Nhi (dịch) _912082 |
|
942 |
_2ddc _cBK |
||
999 |
_c4021 _d4021 |