000 | 00443nam a22001457a 4500 | ||
---|---|---|---|
008 | 140820t xxu||||| |||| 00| 0 eng d | ||
082 | 0 | 0 |
_222 _a843 |
100 | 1 |
_aAlric, Catherine _99728 |
|
245 | 1 | 0 |
_aRung động đầu đời _cCatherine Alric |
260 |
_aTp. Hồ Chí Minh _bTrẻ _c1989 |
||
300 |
_a190 p.: _c19 cm. |
||
700 | 1 |
_aTôn nữ Quỳnh Trân (dịch) _912082 |
|
700 | 1 |
_aĐoàn, Khắc Xuyên (dịch) _912083 |
|
942 |
_2ddc _cBK |
||
999 |
_c4022 _d4022 |