000 00378nam a22001337a 4500
008 120314t xxu||||| |||| 00| 0 eng d
082 _222
_a510
100 1 _aDương Minh Đức
_92369
245 1 0 _aGiải Tích Hàm
260 0 _aTp. Hồ Chí Minh
_bĐại học Quốc gia
_c2005
300 _a233 p.
_c24 cm
650 0 _aToán học
_xGiải tích hàm
_92370
942 _2ddc
_cBK
999 _c404
_d404