000 | 00397nam a22001337a 4500 | ||
---|---|---|---|
008 | 141230t xxu||||| |||| 00| 0 eng d | ||
082 | 0 | 0 |
_222 _a833 |
100 | 1 |
_aWolf, Stefan _911217 |
|
245 | 1 | 0 |
_aDiệt trừ băng Quái Vật _cStefan Wolf |
260 |
_aHà Nội _bKim Đồng _c1996 |
||
300 |
_a192 p.: _c19 cm. |
||
700 | 1 |
_aVũ, Hương Giang (dịch và giới thiệu) _912070 |
|
942 |
_2ddc _cBK |
||
999 |
_c4041 _d4041 |