000 | 00419nam a22001457a 4500 | ||
---|---|---|---|
008 | 150129t xxu||||| |||| 00| 0 eng d | ||
082 | 0 | 0 |
_222 _a833 |
100 | 1 |
_aBaxtot, A. R. _911444 |
|
245 | 1 | 0 |
_aLửa và hủi _cA. R. Baxtot |
260 |
_aHà Nội _bHội Nhà Văn _c1982 |
||
300 |
_a320 p.: _c19 cm. |
||
700 | 1 |
_aNguyễn Vĩnh (dịch) _912097 |
|
700 | 1 |
_aTrịnh, Như Lương (dịch) _912102 |
|
942 |
_2ddc _cBK |
||
999 |
_c4059 _d4059 |