000 | 00431nam a22001337a 4500 | ||
---|---|---|---|
008 | 150129t xxu||||| |||| 00| 0 eng d | ||
082 | 0 | 0 |
_222 _a843 |
100 | 1 |
_aAxturiax, Mighen Anghen _911444 |
|
245 | 1 | 0 |
_aMắt những người đã khuất tập I _cMighen Anghen Axturiax |
260 |
_aHà Nội _bVăn Học _c1986 |
||
300 |
_a424 p.: _c19 cm. |
||
700 | 1 |
_aNgô, Vĩnh Viễn (dịch và giới thiệu) _912108 |
|
942 |
_2ddc _cBK |
||
999 |
_c4069 _d4069 |